TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện cú nhảy

thực hiện cú nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thực hiện cú nhảy

keinegroßenSprüngemachenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

springen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein dreifacher Sprung

một cú nhảy lộn ba vòng

ein Sprung von 2,15 m

một cú nhảy 2,15 mét.

bỉst/hast du schon gesprungen?

em đã nhảy chưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinegroßenSprüngemachenkönnen /(ugs.)/

thực hiện cú nhảy (trong các môn thể thao như nhảy cao, nhảy xa V V );

một cú nhảy lộn ba vòng : ein dreifacher Sprung một cú nhảy 2, 15 mét. : ein Sprung von 2, 15 m

springen /['fprirjan] (st. V.)/

(ist/hat) (Sport) thực hiện cú nhảy; nhảy lên;

em đã nhảy chưa. : bỉst/hast du schon gesprungen?