Việt
vặn chặt vào
siết chặt vào
vặn ốc
vặn vít
bắt bằng ốc vít
Đức
aufschrauben
verschrauben
Werden die Schrauben auch in der Armierung befestigt, so sind Vorbohrungen mit einem Durchmesser von ca. 1,0 mm kleiner als der Nenndurchmesser der jeweiligen Schraube vorzusehen.
Khi vít được dùng để vặn chặt vào kim loạigia cố, các lỗ khoan trước nên có đường kính nhỏ hơn đường kính của vít khoảng 1,0 mm.
aufschrauben /(sw. V.; hat)/
vặn chặt vào; siết chặt vào;
verschrauben /(sw. V.; hat)/
vặn ốc; vặn vít; vặn chặt vào; bắt bằng ốc vít;