TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn ốc

vặn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn vít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt bằng ốc vít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vặn ốc

 to release the screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vặn ốc

verschrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über 4 Gummilager wird er mit der Karosserie verschraubt, wobei die vorderen Gummilager als Hydrolager ausgebildet sind.

Khung sườn phụ được vặn ốc vào thân vỏ xe thông qua 4 ổ đỡ cao su, trong đó 2 ổ phía trước là ổ đỡ cao su thủy lực.

v Schneideisen in Sechskantform (Bild 3). Sie dienen zum Nachschneiden beschädigter Gewinde oder zum Gewindeschneiden an schwer zugänglichen Stellen, da sie mit Schraubenschlüsseln oder Ratschen bewegt werden können.

Bàn ren dạng sáu cạnh (Hình 3) được dùng để cắt lại (cắt hiệu chuẩn tinh) ren đã bị hư hay cắt ren ở những vị trí khó cắt vì có thể quay bàn ren bằng cờ lê (chìa khóa vặn ốc) hoặc chìa vặn có bánh cóc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geschraubte Spitze

Mũi được vặn ốc

Messbolzenanhebung durch einschraubbaren Drahtabheber oder Abhebetaste

Chốt đo chính nâng bởi dây cáp vặn ốc hoặc phím nâng

Als robuster Schlagschrauber (Bild 2) mit einstellbarem Drehmoment ermöglichen sie dem Verfahrensmechaniker einen schnelleren Werkzeugwechsel.

Với momen xoắn điều chỉnh được, thiết bị siết ốc vít bằng hơi (súng hơi vặn ốc vít) vững chắc (Hình 2) giúp cho người thợ lắp ráp thay đổidụng cụ nhanh hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschrauben /(sw. V.; hat)/

vặn ốc; vặn vít; vặn chặt vào; bắt bằng ốc vít;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to release the screw /xây dựng/

vặn ốc