verschrauben /vt/CT_MÁY/
[EN] screw
[VI] vặn vít
festschrauben /vt/CT_MÁY/
[EN] screw
[VI] vặn vít, bắt vít
schrauben /vi/CT_MÁY, CƠ/
[EN] screw
[VI] vặn vít, kẹp chặt bằng vít
mit Gewinde versehen /vt/CT_MÁY/
[EN] screw
[VI] vặn vít, kep chặt bằng vít
anschrauben /vt/CT_MÁY/
[EN] screw
[VI] bắt vít, vặn vít, kẹp chặt bằng vít
Schraubenzieher /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] screwdriver
[VI] cái vặn vít, chìa vít (dụng cụ)
Schraubendreher /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] screwdriver
[VI] cái vặn vít, chìa vít (dụng cụ)
Schraubendreher /m/CT_MÁY/
[EN] screwdriver, turnscrew
[VI] cái vặn vít, chìa vít
Schraubenzieher /m/CT_MÁY/
[EN] screwdriver, turnscrew
[VI] cái vặn vít, chìa vặn vít kẹp vít, vòng kẹp vít