Việt
bắt chặt
vít chặt
vặn chặt
vặn vào
vặn... lại
vặn vít
vặn
vít.
Đức
anschiiten
iestschrau-ben
Außerdem ist die Bremsscheibe (Bremstrommel) fest mit dem Flansch der Radnabe verschraubt.
Ngoài ra, còn có đĩa phanh (trống phanh) được vít chặt vào mặt bích bệ bánh xe bằng bu lông.
Das Polrad mit Dauermagneten sitzt fest verschraubt, über einen Keil drehfest gesichert, auf der Kurbelwelle und dreht sich mit ihr.
Rotor có các cực với nam châm vĩnh cửu được lắp vít chặt lên trục khuỷu và quay không trượt cùng với trục khuỷu nhờ một nêm chốt.
Die Befestigung der Werkzeughälften erfolgt meist durch Anschrauben an die Aufspannplatten.
Hai nửa khuôn thông thường được bắt vít chặt vào hai tấm kẹp khuôn.
anschiiten /vt (xây dựng)/
bắt chặt, vít chặt,
iestschrau-ben /vt/
vặn chặt, vặn vào, vặn... lại, vặn vít, vít chặt, vặn, vít.