Việt
cái vặn vít
chìa vít
chìa vặn vít
tuốc nơ vít
số trang là 373 thay vì 381
Tuóc nơ vít
chìa văn vít
cái vặn đinh ốc
cái tuốc nơ vít
Anh
screwdriver
turnscrew
Screw drivers
screw driver
Đức
Schraubendreher
Schraubenzieher
Pháp
tournevis
Schraubendreher,Schraubenzieher /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schraubendreher; Schraubenzieher
[EN] screw driver; screwdriver; turnscrew
[FR] tournevis
Schraubendreher /m -s, =/
cái vặn đinh ốc, cái tuốc nơ vít; Schrauben
[VI] chìa vặn vít
[EN] Screw drivers
[VI] cái vặn vít, chìa vít, tuốc nơ vít
[VI] số trang là 373 thay vì 381
[VI] Tuóc nơ vít, chìa văn vít
(flat head) screwdriver
(Phillips tip) screwdriver
(torx tip) screwdriver
Schraubendreher /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] screwdriver
[VI] cái vặn vít, chìa vít (dụng cụ)
Schraubendreher /m/CT_MÁY/
[EN] screwdriver, turnscrew
[VI] cái vặn vít, chìa vít