storing /hóa học & vật liệu/
sự để dành
storing
sự tích trữ
storage, storing /xây dựng/
sự tích lắng
storage cupboard, storing /toán & tin/
tủ cất giữ
energy storage, storing /cơ khí & công trình/
sự tích lũy năng lượng
underground storage, storing
sự tích trữ ngầm
buffer store, storing
vùng lưu trữ đệm
over-year storage, storing
sự dự trữ nhiều năm
frame store, storing, storage /toán & tin/
sự lưu trữ khung
Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.
accumulation of mud, storage, storing
sự tích đọng bùn