Việt
sự tích trữ năng lượng
sự tich trừ nAng lượng
Thiết bị tích năng
dự trữ năng lượng
sự tích lũy năng lượng
bộ dự trữ năng lượng
Anh
energy storage
storing
storage of energy
Đức
Energiespeicher
Energiespeicherung
Energiespeicherung /f/KT_ĐIỆN, NH_ĐỘNG/
[EN] energy storage
[VI] sự tích trữ năng lượng
[VI] bộ dự trữ năng lượng
energy storage, storing /cơ khí & công trình/
energy storage, storage of energy /điện lạnh/
[VI] Thiết bị tích năng (trữ năng lượng)