TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frame store

sự lưu trữ khung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhớ khung hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lưu khung hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu trữ khuôn hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

frame store

frame store

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

frame store

Bildsignalspeicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vollbildspeicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bildspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

frame store

mémoire d'image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frame store

bộ nhớ khung hình

frame store

lưu trữ khuôn hình

frame store

sự lưu trữ khung

frame store, storing, storage /toán & tin/

sự lưu trữ khung

Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildspeicher /m/TV/

[EN] frame store

[VI] bộ lưu khung hình, bộ nhớ khung hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frame store /IT-TECH/

[DE] Bildsignalspeicher; Vollbildspeicher

[EN] frame store

[FR] mémoire d' image

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frame store

sự lưu trữ khung