Việt
bảo tồn
gìn giữ
trường nhạc
nhạc viện
học viện âm nhạc
Đức
konservatorisch
konservatorisch /(Adj.)/
(Fachspr ) bảo tồn; gìn giữ (cổ vật, tác phẩm nghệ thuật);
(thuộc về) trường nhạc; nhạc viện; học viện âm nhạc;