Việt
trường nhạc
nhạc viện
học viện âm nhạc
Đức
konservatoristisch
konservatorisch
konservatoristisch gebildet sein có
trình độ nhạc cao cấp.
konservatorisch /(Adj.)/
(thuộc về) trường nhạc; nhạc viện; học viện âm nhạc;
konservatoristisch /I a/
thuộc về] trường nhạc, nhạc viện, học viện âm nhạc; II adv: konservatoristisch gebildet sein có trình độ nhạc cao cấp.