TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konservatoristisch

trường nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học viện âm nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

konservatoristisch

konservatoristisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konservatoristisch gebildet sein có

trình độ nhạc cao cấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konservatoristisch /I a/

thuộc về] trường nhạc, nhạc viện, học viện âm nhạc; II adv: konservatoristisch gebildet sein có trình độ nhạc cao cấp.