Việt
bảo tồn thiên nhiên <m>
Bảo tồn
báo vệ tài nguyên thiên nhiên.
sự bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
Anh
nature convervation
nature conservation
protection of the natural environment
nature protection
Đức
Naturschutz
Pháp
Conservation
protection de la nature
Naturschutz /der/
sự bảo vệ tài nguyên thiên nhiên;
Naturschutz /m -es/
sự] báo vệ tài nguyên thiên nhiên.
[DE] Naturschutz
[EN] nature protection
[FR] protection de la nature
Naturschutz /BUILDING/
[EN] nature conservation, protection of the natural environment
[FR] Conservation
[VI] Bảo tồn
[EN] nature convervation
[VI] bảo tồn thiên nhiên < m>