Việt
vi: sich ~ dành cho mình >
dành riêng
dành trưdc
Đức
Vorbehalten
sich (D) Vorbehalten
dành cho mình > (quyền), [để] dành riêng, dành trưdc (phòng V.V.);
alle Rechte Vorbehalten
mọi quyền tác giả đều được bảo vệ.
vi: sich (D) Vorbehalten dành cho mình > (quyền), [để] dành riêng, dành trưdc (phòng V.V.); alle Rechte Vorbehalten mọi quyền tác giả đều được bảo vệ.