TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belegt

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

belegt

belegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Faser/Harz-Gelege wird mit einer Lochfolie belegt.

Vải lót thô sợi/nhựa được ốp với một lớp màng đục lỗ.

Sollen Gewebe beidseitig belegt (gummiert) werden, istein weiterer Durchgang notwendig.

Nếu các tấm vải cần được phủ (cao su) hai mặt, thì phảicó một công đoạn nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5 Nicht belegt

5 không dùng

6 Nicht belegt

6 không dùng

Ist der Beifahrersitz nicht oder durch einen Kindersitz belegt, wird der Beifahrerairbag nicht ausgelöst.

Nếu chỗ ngồi bên cạnh người lái xe không có người hay có một ghế ngồi trẻ em được lắp tại đó thì túi khí sẽ không được kích hoạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine belegt e

Stimme

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belegt /a/

1. [bị, được] phủ, lát, lót, trải, rải; ein mit Wurst belegt es Brot ỊBrôtchenỊbánh xăng-vích cặp lạp sương; eine belegt e Stimme giọng trầm (khàn khàn); 2. bận, [đã, bị] choán, chiếm (về chỗ trong toa tầu, bệnh viện...)