Việt
để ngỏ
bảo lưu
dành riêng cho mình
đòi hỏi
Đức
vorbehalten
sich (Dat.) etw. Vorbehal ten
dành riêng cho mình cái gì
gericht liche Schritte behalte ich mir vor
tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo.
vorbehalten /(st. V.; hat)/
để ngỏ; bảo lưu; dành riêng cho mình; đòi hỏi;
dành riêng cho mình cái gì : sich (Dat.) etw. Vorbehal ten tôi vẫn giữ cho mình khả năng phải theo đuổi con đường kiện cáo. : gericht liche Schritte behalte ich mir vor