TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khe hở

có khe hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có kẽ hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

có khe hở

open

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

có khe hở

schrundig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Luftspalt zwischen Lichtwellenleiter und dem Plastic Optikal Transceiver (POT)

Giữa dây cáp quang và bộ thu phát quang bằng chất dẻo (POT = Plastic Optical Transceiver) có khe hở

Sie besitzen an ihrem Einschraubende Schneidschlitze oder Schneidbohrungen, mit deren Hilfe das Gewinde im Werkstück beim Eindrehen des Einsatzes selbsttätig geschnitten wird.

Chúng có khe hở cắt hay lỗ khoan cắt ở đuôi ren, nhờ vậy ren tự cắt trong chi tiết khi được vặn ghép vào.

Da die erzeugte Spannung keinen Funken auslöst, ist der Sekundärkreis auf Grund der Luftstrecke der Zündkerze elektrisch nicht geschlossen. Es fließt kein Strom.

Vì điện áp thứ cấp chưa đủ sức gây phóng điện nên không có dòng điện trong mạch thứ cấp do có khe hở hòa khí ở bugi.

Damit die Einlass- und Auslassventile in allen Betriebszuständen einwandfrei schließen können, wird zwischen den Übertragungssteilen Spiel vorgesehen.

Để xú páp nạp và xú páp thải có thể đóng hoàn hảo trong tất cả trạng thái vận hành, giữa những bộ phận truyền động đều có khe hở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zwischen der Passfederund dem Nabengrund ist Spiel vorhanden.

Giữa then và đáy rãnh then trên ổ trục có khe hở.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

open

mở, hở; trông; có khe hở

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrundig /(Adj.) (landsch.)/

có khe hở; có kẽ hở;