Việt
-s
quay
xoay
xoay vần
hồi chuyển
vặn
phương pháp tinh xảo
Đức
Dreh
Dreh /m -(e)s, -e u/
1. [sự] quay, xoay, xoay vần, hồi chuyển, vặn; 2. phương pháp tinh xảo; mưu đồ, âm mưu, mưu mô, mưu chưdc, thủ đoạn xảo trá, mánh khóe gian lận.