TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoay vần

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay vần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp tinh xảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xoay vần

umdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schlüssel im Schloss umdrehen

xoay chìa khóa trong ổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreh /m -(e)s, -e u/

1. [sự] quay, xoay, xoay vần, hồi chuyển, vặn; 2. phương pháp tinh xảo; mưu đồ, âm mưu, mưu mô, mưu chưdc, thủ đoạn xảo trá, mánh khóe gian lận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdrehen /(sw. V.)/

(hat) quay; xoay; vặn; xoay vần;

xoay chìa khóa trong ổ. : den Schlüssel im Schloss umdrehen