TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đà mài

đà mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã vót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đà mài

gedreht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedreht /a/

1. đà mài, đã, giũa, sắc, nhọn, đã vót; 2. [đã] vặn, xoắn, xe; gedreht er Aufschlag (ten nít) phá bóng xoáy, giao ban xoáy; gedreht er Ball (bóng đá) bóng xoáy.