Việt
đà mài
đã
giũa
sắc
nhọn
đã vót
vặn
xoắn
xe
Đức
gedreht
gedreht /a/
1. đà mài, đã, giũa, sắc, nhọn, đã vót; 2. [đã] vặn, xoắn, xe; gedreht er Aufschlag (ten nít) phá bóng xoáy, giao ban xoáy; gedreht er Ball (bóng đá) bóng xoáy.