Việt
đập cho rời ra
đánh văng
đánh bong ra
Đức
schlagen
er hat ihm den Löffel aus der Hand geschlagen
hắn đánh văng cái thìa trong tay nó.
schlagen /(st. V.)/
đập cho rời ra; đánh văng; đánh bong ra;
hắn đánh văng cái thìa trong tay nó. : er hat ihm den Löffel aus der Hand geschlagen