aufschießen /(st. V.)/
(ist) (geh ) chợt xuất hiện;
chợt cảm thấy;
cảm nhận;
hắn cảm thấy: nỗi sợ hãi đột ngột ập đến. : Angst schoss in ihm auf
schlagen /(st. V.)/
(ist) chợt xuất hiện;
chợt bốc lên;
đột ngột vang lên;
một mùi cay nồng chợt xông vào mũi tôi : plötzlich schlägt mir ein scharfer Geruch in die Nase một tiếng động mạnh dội vào tai hắn. 1 : ein Geräusch schlug an sein Ohr