TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chợt xuất hiện

chợt xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chợt xuất hiện

aufschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angst schoss in ihm auf

hắn cảm thấy: nỗi sợ hãi đột ngột ập đến.

plötzlich schlägt mir ein scharfer Geruch in die Nase

một mùi cay nồng chợt xông vào mũi tôi

ein Geräusch schlug an sein Ohr

một tiếng động mạnh dội vào tai hắn. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschießen /(st. V.)/

(ist) (geh ) chợt xuất hiện; chợt cảm thấy; cảm nhận;

hắn cảm thấy: nỗi sợ hãi đột ngột ập đến. : Angst schoss in ihm auf

schlagen /(st. V.)/

(ist) chợt xuất hiện; chợt bốc lên; đột ngột vang lên;

một mùi cay nồng chợt xông vào mũi tôi : plötzlich schlägt mir ein scharfer Geruch in die Nase một tiếng động mạnh dội vào tai hắn. 1 : ein Geräusch schlug an sein Ohr