Việt
chợt xuất hiện
chợt bốc lên
đột ngột vang lên
Đức
schlagen
plötzlich schlägt mir ein scharfer Geruch in die Nase
một mùi cay nồng chợt xông vào mũi tôi
ein Geräusch schlug an sein Ohr
một tiếng động mạnh dội vào tai hắn. 1
schlagen /(st. V.)/
(ist) chợt xuất hiện; chợt bốc lên; đột ngột vang lên;
một mùi cay nồng chợt xông vào mũi tôi : plötzlich schlägt mir ein scharfer Geruch in die Nase một tiếng động mạnh dội vào tai hắn. 1 : ein Geräusch schlug an sein Ohr