Việt
chợt xuất hiện
chợt cảm thấy
cảm nhận
Đức
aufschießen
Angst schoss in ihm auf
hắn cảm thấy: nỗi sợ hãi đột ngột ập đến.
aufschießen /(st. V.)/
(ist) (geh ) chợt xuất hiện; chợt cảm thấy; cảm nhận;
hắn cảm thấy: nỗi sợ hãi đột ngột ập đến. : Angst schoss in ihm auf