Việt
đánh
gây ra tình trạng do đánh đập
Đức
schlagen
er hat ihn blutig geschlagen
hắn đã đánh nó đến chảy máu.
schlagen /(st. V.)/
đánh (đến nỗi ); gây ra tình trạng (chấn thương v v ) do đánh đập;
hắn đã đánh nó đến chảy máu. : er hat ihn blutig geschlagen