Việt
buộc
sự va cham
liên két
cột
Lông mi
phương pháp rung khuôn thỏi
liên kết
dính liền
độ lỏng lẻo
Anh
lash
back lash
gap
Đức
schlagen
festbinden
back lash, gap, lash
phương pháp rung khuôn thỏi (để làm sít chặt thỏi đúc), liên kết, dính liền
schlagen /vt/CNSX/
[EN] lash
[VI] buộc, cột (đúc)
festbinden /vt/VT_THUỶ/
[VI] buộc
sự va cham; liên két, buộc