Việt
lông mi
lông nheo
Anh
cillum
eyelash
Eyelashes
eye lash
lash
Đức
Wimper
Augenwimper
Wimpern
blónde Wimper
n lông mi trắng.
Augenwimper /die/
lông mi; lông nheo (Wimper);
Wimper /f =, -n/
lông mi; blónde Wimper n lông mi trắng.
Augenwimper /í =, -n/
lông mi;
Lông mi
[EN] Eyelashes
[VI] Lông mi
cillum /y học/
eyelash /y học/
cillum, eyelash
Wimper f