TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính liền

dính liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cô' kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp rung khuôn thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dính liền

lash

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dính liền

kohasiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Teile von Städten bleiben in einem historischen Moment verhaftet und kommen nicht mehr aus ihm heraus.

Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Portions of towns become stuck in some moment in history and do not get out.

Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lash

phương pháp rung khuôn thỏi (để làm sít chặt thỏi đúc), liên kết, dính liền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kohasiv /(Adj.)/

dính liền; cô' kết;