Việt
dính liền
cô' kết
phương pháp rung khuôn thỏi
liên kết
Anh
lash
Đức
kohasiv
Teile von Städten bleiben in einem historischen Moment verhaftet und kommen nicht mehr aus ihm heraus.
Có những khu phố dính liền với một thời điểm lịch sử, khong thoát ra được nữa.
Portions of towns become stuck in some moment in history and do not get out.
phương pháp rung khuôn thỏi (để làm sít chặt thỏi đúc), liên kết, dính liền
kohasiv /(Adj.)/
dính liền; cô' kết;