TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

adverse effect

ảnh hưởng bất lợi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ảnh hưởng tiêu cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

adverse effect

adverse effect

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

adverse effect

schädliche Auswirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schädliche Wirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachteilige Auswirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

adverse effect

effet nocif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet néfaste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet préjudiciable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adverse effect /INDUSTRY-CHEM/

[DE] schädliche Auswirkung; schädliche Wirkung

[EN] adverse effect

[FR] effet nocif; effet néfaste

adverse effect /FISCHERIES/

[DE] nachteilige Auswirkung

[EN] adverse effect

[FR] effet préjudiciable

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adverse effect

ảnh hưởng tiêu cực

adverse effect

ảnh hưởng xấu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

adverse effect

ảnh hưởng bất lợi