TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ảnh hưởng bất lợi

ảnh hưởng bất lợi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ảnh hưởng bất lợi

adverse effect

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine zu niedrige Verweilzeit im Werkzeug wirkt sich, ebenso wie eine zu hohe, negativ auf die Teilequalität aus.

Thời gian quá ngắn cũng như quá dài sẽ ảnh hưởng bất lợi đếnchất lượng của sản phẩm.

Dadurch wird beim anschließenden Beschichten ein Abschreckeffekt vermieden, der die Haftung nachteilig beeinflusst.

Như thế khi phủ lớp sẽ tránh được hiện tượng sốc nhiệt ảnh hưởng bất lợi cho sự bám chắc.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

adverse effect

ảnh hưởng bất lợi