Việt
ảnh hưởng tiêu cực
Anh
adverse effect
Alle Kunststoffe, die im Bereich der biotechnischen Produktion eingesetzt werden, müssen genauso wie Glas und Edelstahl biokompatibel sein, dürfen also keinen negativen Einfluss auf Zellen bzw. Lebewesen ausüben.
Tất cả các vật liệu nhựa được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất kỹ thuật sinh học cũng phải tương thích sinh học như kính và thép không gỉ, vì vậy chúng không được ảnh hưởng tiêu cực lên các tế bào hoặc sinh vật.
Die Stabilisatoren bewahren die Kunststoffe vor vorzeitiger Zersetzung bzw. negativer Beeinflussung ihrer Eigenschaften.
Chất ổn định duy trì chất dẻo chống lại sự phân hủy trước thời hạn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất của nó.
An der Stelle des Zusammenfließens hinter dem Dornhalter besteht die Gefahr des Entstehens von Bindenähten, die sich am Extrudat als Fließmarkierungen abzeichnen und sich negativ auf dessen spätere Festigkeitseigenschaften auswirken können.
Ngay tại vị trí chảy nhập lại phía sau vòng giữ lõi, có nguy cơ hình thành các mối nối, biểu hiện bằng những vệt chảy dài, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thuộc tính bền sau này của thành phẩm.
adverse effect /xây dựng/