TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fehlgehen

đi sai đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lạc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chệch mục tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fehlgehen

fehlgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du diesem Weg folgst, kannst du praktisch nicht fehlgehen

nếu em cứ đi theo con đường này thì không thể lạc được.

der erste Schuss ging fehl

phát súng đầu tiên dã đi chệch mục tiêu.

ich gehe wohl nicht fehl in der Annahme, dass...

hình như tôi không nhầm khi cho rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

đi sai đường; đi lạc đường;

wenn du diesem Weg folgst, kannst du praktisch nicht fehlgehen : nếu em cứ đi theo con đường này thì không thể lạc được.

fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

trật đích; bị chệch mục tiêu;

der erste Schuss ging fehl : phát súng đầu tiên dã đi chệch mục tiêu.

fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

nhầm lẫn;

ich gehe wohl nicht fehl in der Annahme, dass... : hình như tôi không nhầm khi cho rằng...