fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
đi sai đường;
đi lạc đường;
wenn du diesem Weg folgst, kannst du praktisch nicht fehlgehen : nếu em cứ đi theo con đường này thì không thể lạc được.
fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
trật đích;
bị chệch mục tiêu;
der erste Schuss ging fehl : phát súng đầu tiên dã đi chệch mục tiêu.
fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
nhầm lẫn;
ich gehe wohl nicht fehl in der Annahme, dass... : hình như tôi không nhầm khi cho rằng...