Việt
trật đích
bị chệch mục tiêu
Đức
fehlgehen
der erste Schuss ging fehl
phát súng đầu tiên dã đi chệch mục tiêu.
fehlgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
trật đích; bị chệch mục tiêu;
phát súng đầu tiên dã đi chệch mục tiêu. : der erste Schuss ging fehl