Việt
ghi vào tài khoản
tính vào
tính đến
kể đến
Đức
kontieren
verrechnen
kontieren /(sw. V.; hat) (Buchf.)/
ghi vào tài khoản;
verrechnen /(sw. V.; hat)/
tính vào; tính đến; kể đến; ghi vào tài khoản;