Việt
nhắc đến
nói đến
su dè c£p
de câp
ndi dên
kể đến
nói tói
đề Cập đén.
nói tới
đề cập đến
Anh
Mention
Đức
Erwähnen
wie früher erwähnt, war er...
như đã nói đến trước đây, anh ta...
erwähnen /(sw. V.; hat)/
nhắc đến; kể đến; nói đến; nói tới; đề cập đến;
wie früher erwähnt, war er... : như đã nói đến trước đây, anh ta...
erwähnen /vt u vi (G)/
nhắc đến, kể đến, nói đến, nói tói, đề Cập đén.
erwähnen
mention
[DE] Erwähnen
[EN] Mention
[VI] su dè c£p, de câp, ndi dên