Việt
đếm
tính toán
dự kiến
kể đến
bù trừ
cân đô'i
Đức
aufrechnen
dem Hausbesitzer die Reparaturkosten aufrech nen
tính toán chi phi sửa chữa với chủ nhà.
aufrechnen /(sw. V.; hat)/
đếm; tính toán (berechnen);
dự kiến; tính toán; kể đến; bù trừ; cân đô' i (verrechnen);
dem Hausbesitzer die Reparaturkosten aufrech nen : tính toán chi phi sửa chữa với chủ nhà.