TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prp vì

prp vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
prp vì

prp vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏi vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
prp vì

prp vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

prp vì

halber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
prp vì

zufolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rücksichtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
prp vì

infolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seiner Gẹsand- heit halber

vì lí do súc khỏe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halber

prp (G) vì, do, cho; seiner Gẹsand- heit halber vì lí do súc khỏe.

zufolge

prp (G, D) vì, do, theo, tại.

wegen

prp (G, thổ ngữ thưông D) vì, do, tại, bỏi vì; wegen schlechten Wetters vì lí do thôi tiết xấu;

rücksichtlich

prp (G) vì, cho rằng, tính đến.

infolge

prp (G, von D) vì, do, tại, nhân vì, bỏ vì.