TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halber

prp vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

halber

halber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der auf der Verteilerwelle angebrachte Verteilerläufer dreht mit halber Kurbelwellendrehzahl = Nockenwellendrehzahl.

Rotor bộ chia điện được dẫn động với tốc độ quay của trục cam bằng nửa tốc độ trục khuỷu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

etwa halber Spulendurchmesser; 1 mm bis 150 mm

Khoảng một nửa đường kính của cuộn dây; từ 1 mm đến 150 mm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Halber Rundestellenwert

Nửa đơn vị tại vị trí làm tròn

Halber Öffnungswinkel des Objektivs

Phân nửa góc mở của thấu kính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seiner Gẹsand- heit halber

vì lí do súc khỏe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halber

prp (G) vì, do, cho; seiner Gẹsand- heit halber vì lí do súc khỏe.