Việt
cùng tính
tính đến
Đức
mitzahlen
Neben guter Steifigkeit und Festigkeit, gutem Gleit- und Verschleißverhalten hat es geringe Wärmedehnung und gute Geräuschdämpfung.
Ngoài độ cứng và độ bền cùng tính trượt và tính ma sát tốt, vật liệu này còn có độ giãn nhiệt thấp và tính chống ồn tốt.
Arten mit gemeinsamen Merkmalen werden zu einer Gattung zusammengefasst, Gattungen mit gemeinsamen Merkmalen bilden eine Familie usw. (Tabelle 1).
Các loài có cùng tính trạng được gọi chung là chi/giống. Chi/giống có cùng tính trạng hợp thành Họ v.v. (Bảng 1).
du musst auch die anderen Teilnehmer mitzählen
anh phải kể cả những người tham gia khác.
mitzahlen /(sw. V.; hat)/
cùng tính; tính đến;
anh phải kể cả những người tham gia khác. : du musst auch die anderen Teilnehmer mitzählen