TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng tính

cùng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng tính

mitzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Neben guter Steifigkeit und Festigkeit, gutem Gleit- und Verschleißverhalten hat es geringe Wärmedehnung und gute Geräuschdämpfung.

Ngoài độ cứng và độ bền cùng tính trượt và tính ma sát tốt, vật liệu này còn có độ giãn nhiệt thấp và tính chống ồn tốt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Arten mit gemeinsamen Merkmalen werden zu einer Gattung zusammengefasst, Gattungen mit gemeinsamen Merkmalen bilden eine Familie usw. (Tabelle 1).

Các loài có cùng tính trạng được gọi chung là chi/giống. Chi/giống có cùng tính trạng hợp thành Họ v.v. (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst auch die anderen Teilnehmer mitzählen

anh phải kể cả những người tham gia khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitzahlen /(sw. V.; hat)/

cùng tính; tính đến;

anh phải kể cả những người tham gia khác. : du musst auch die anderen Teilnehmer mitzählen