TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bericht

Báo cáo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tưỏngthuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- bericht

điên tín cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển hải điên tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bericht

report

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulletin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

testimonial

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

bericht

Bericht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gutachten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zeugnis

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
- bericht

- bericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bericht

Rapport

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein wahrheits getreuer Bericht

một bản tường trình đúng sự thật

Berichte über das Tagesge schehen

các bản tin về những sự kiện diễn ra trong ngày

einen Bericht abfassen

viết một băn báo cáo

einen Bericht über/von etw. geben

viết một bản bản tường thuật về chuyện gì.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gutachten,Bericht,Zeugnis

testimonial

Gutachten, Bericht, Zeugnis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bericht /[bo'riqt], der; -[e]s, -e/

bản báo cáo; bản tường thuật; tờ tường trình; phóng sự (Mitteilung, Darstellung);

ein wahrheits getreuer Bericht : một bản tường trình đúng sự thật Berichte über das Tagesge schehen : các bản tin về những sự kiện diễn ra trong ngày einen Bericht abfassen : viết một băn báo cáo einen Bericht über/von etw. geben : viết một bản bản tường thuật về chuyện gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bericht /m -(e)s, -e (bân)/

báo cáo, tưỏngthuật, tin túc; einen - machen báo cáo; einen- abfassen làm báo cáo; einen -entgzegennehmen nghe báo cáo.

- bericht /m -(e)s, -e/

bdc] điên tín cáp, biển hải điên tín; - bericht

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Bericht

[EN] report

[VI] báo cáo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bericht /m/M_TÍNH/

[EN] report

[VI] báo cáo, báo biểu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bericht /IT-TECH/

[DE] Bericht

[EN] report

[FR] rapport

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bericht

[DE] Bericht

[EN] report

[FR] Rapport

[VI] Báo cáo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bericht

bulletin

Bericht

report