Việt
báo cáo
tưỏngthuật
tin túc
Đức
Bericht
Bericht /m -(e)s, -e (bân)/
báo cáo, tưỏngthuật, tin túc; einen - machen báo cáo; einen- abfassen làm báo cáo; einen -entgzegennehmen nghe báo cáo.