TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

report

bản báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tưông trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản dự báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổn phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

report

Report

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Report /[re'port], der; -[e]s, -e/

bản tường trình; bản báo cáo;

Report /[re'port], der; -[e]s, -e/

(Bankw ) tiền bù; tổn phí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Report /m -(e)s,/

1. bản tưông trình, bản báo cáo, bản tin, bản dự báo.