Việt
bản báo cáo
-e
bản tưông trình
bản tin
bản dự báo.
bản tường trình
tiền bù
tổn phí
Đức
Report
Report /[re'port], der; -[e]s, -e/
bản tường trình; bản báo cáo;
(Bankw ) tiền bù; tổn phí;
Report /m -(e)s,/
1. bản tưông trình, bản báo cáo, bản tin, bản dự báo.