TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổn phí

tổn phí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hao phí

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

tiền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tổn phí

expenditure

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

tổn phí

ausgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verausgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kosten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Report

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entsprechend bedingt die Massenkultivierung von Säugerzellen in Bioreaktoren einen erheblichen apparativen Aufwand für die pH-Wert-Regelung.

Điều kiện nuôi cấy tế bào động vật với khối lượng lớn trong lò phản ứng sinh học đòi hỏi tổn phí khá lớn về máy móc để điều chỉnh trị số pH.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Report /[re'port], der; -[e]s, -e/

(Bankw ) tiền bù; tổn phí;

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

expenditure

hao phí, tổn phí

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tổn phí

ausgeben vt, verausgeben vt; Ausgabe f; Kosten pl.