Việt
lưỡi cưa tay
Anh
arm saw
manual
Handsägeblätter haben meist Winkelzähne (Bild 1).
Phần lớn lưỡi cưa tay có răng thẳng ngược (Hình 1).
arm saw /y học/
arm saw /xây dựng/
arm saw, manual /cơ khí & công trình/
arm saw /cơ khí & công trình/