TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản đồ hành trình

bản đồ hành trình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển sách hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bản đồ hành trình

track chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotting chart

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

route chart

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

routeing chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 track chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rounteing chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rounteing chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản đồ hành trình

Routing-Chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersegler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Itinerar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Itinerar /das; -s, -e, l.ti.ne.ra.ri.um, das; -s, ...ien/

bản đồ hành trình; quyển sách hướng dẫn; sách chỉ dẫn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track chart

bản đồ hành trình

 rounteing chart

bản đồ hành trình (hàng hải)

track chart

bản đồ hành trình

rounteing chart

bản đồ hành trình (hàng hải)

 track chart /giao thông & vận tải/

bản đồ hành trình

 rounteing chart /giao thông & vận tải/

bản đồ hành trình (hàng hải)

 rounteing chart /giao thông & vận tải/

bản đồ hành trình (hàng hải)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Routing-Chart /nt/VT_THUỶ/

[EN] routeing chart

[VI] bản đồ hành trình (hàng hải)

Übersegler /m/VT_THUỶ/

[EN] track chart

[VI] bản đồ hành trình

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

plotting chart

bản đồ hành trình

route chart

bản đồ hành trình