Việt
mô hình thử
phi công
sóng chủ
lệnh truyền
Anh
test model
stability model
pilot
Đức
Versuchsmodell
Pilot
Versuchsmodell /nt/KTV_LIỆU/
[EN] test model
[VI] mô hình thử
Pilot /m/VTHK, V_THÔNG/
[EN] pilot
[VI] phi công; sóng chủ; lệnh truyền; mô hình thử
pilot, stability model, test model