TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng chủ

sóng chủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phi công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệnh truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mô hình thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng chủ

 pilot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng chủ

Meßader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pilot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßader /f/V_THÔNG/

[EN] pilot

[VI] sóng chủ

Pilot /m/VTHK, V_THÔNG/

[EN] pilot

[VI] phi công; sóng chủ; lệnh truyền; mô hình thử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot

sóng chủ