Việt
phi công
người lái máy bay
Đức
Flugzeugführer
Flieger
Flugzeugführer /der/
phi công; người lái máy bay (Pilot);
Flieger /der; -s, -/
phi công; người lái máy bay;
Flugzeugführer /m -s, =/
phi công, người lái máy bay; -