Việt
phi công
pl hàng không
các máy bay
tàu thủy chạy nhanh
tàu thủy cao tốc.
Đức
Flieger
Flieger /m -s, =/
1. phi công; 2. pl hàng không, các máy bay; 2. (hàng hải) tàu thủy chạy nhanh, tàu thủy cao tốc.